Trạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạm
nhữngđặcđiểmchính:
1.Tínhổnđịnhvàđộbền:thíchứngvàápdụngcáccôngnghệtiêntiếnnhấttrênthếgiới;
2.độbền:30nămkinhnghiệmtrongsảnxuấtcácnhàmáytrộnbêtông。
3.CấUTrúcMô-đunVănPhòngPhẩm,LắPđặtnhanhchóngvàdễdàng;
4. SicomaTrộn,嗨,uiấttrộntuyətvờivớihiệuquảcaovànăngsuấtcao;
5.MáyTínhđôiVớiKiểmSeátKép,dễdànghoạtđộng;
6.BảOVệMôiTrườngtuyệtvời,Hệthốngthu gombụivàthiếtkếchồn。
hiəusuấttrộntuyətvời
1.NGANGTRộNBắTBUộCđđđụCókhảnăngphatrộnmənhmẽvớitrộnthốngnhấtvàsảnlượngsnnxuấtcao。CácPHụGIAđượCHATRộNRộNGRãiBởiCácTrục,vàđạttỷlệtỷlệtốtnhấtcủađồngphục
2.Trụctrộnthíchứngchốngbinding-côngnghệệđểngănchặnsựxtximəngtừbắtbuộcđốivớicáctrục。
3.TrộnMáiChèo,cánhtayvàlưỡidaođượclàmbằngcromcaođặcbiệtvàvàvàtliệuhợpkimmangan cao。Chịumàimòncủamáichèotrộntiếtkiệmthờigianvàchiphíđểđểhaythế,vàđồngthời,cảithiệncácmáycóhđộbềnvàđộđộđộđộậ
4.Hệthốngmỡ,đượcđiềukhiểnbởihệthốngđiềukhiểntrungtâm,bôirơncácđiəmmmỡmmỡmmỡmmỡởịđịnh,thờigiancốốnhvàsốlượngcốnh;
5.HệThốngGiảmtốcsửdụngtốcđộcao,đồngbù,vàdeceleratorshànhtinhkhépkín。6.việcmởcửaxảcóthəểcđiềuchỉnhbằnghhệthththəylựctheoyêucầuc¼thể
Hệthốngđiềukhiểntrungtâm
1.HệThốngđđềềkểủđđđđđđcềềềềềềềềềhểểtệệ,ộn,ộệ,ộệ,xn m ttệhhhnh n n nnảảảảảảảảx x x x x x x x xHệThốngđđềukhiểncóchứcnăngsau
2.MáyTínhQuảnlýlàmộtmáytínhdựngchotoànniềukhiểnđiện。khimáytínhđiềukhiểnlàlakhỏitrənttự,máytínhquảnlýcóthểhayđổđổivàomáytínhkiểmsoátkiểmsoátsảnxuất。
3.CHụPRắCRốIDàiKhoảngCáchCủA互联网vàTeleservice,Màcảithiệnđángkểkhảnăngngườidùnggặprắcrốibắnhệng。
4.CácPhěngđđuKhiển,Màđượclàmbằngthéptấmhìnhđầymàusắc,làdunglượng,chốngồnvàcáchnhiệt。
thôngsốkỹthuật
| môhình. | HZS60 | HZS90. | HZS120 | HZS180 | HZS200. | |
| năngsuất(m3./ H) | 50. | 75. | 100. | 150. | 200. | |
| MáyTrộn. | thểloại. | JS1000. | JS1500. | JS2000. | JS3000. | JS4000. |
| côngsuất(kw | 2×22. | 2×30. | 2×37. | 2×55. | 2×75. | |
| vượt. 粪便(m3.) |
1 | 1,5 | 2 | 3. | 4. | |
| Kíchthướchạt(mm) | ≤.60. | ≤.80 | ≤.80 | ≤.80 | ≤.80 | |
| Bộchiaphầnvật | HopperCôngsuất(m3.) | 12. | 15. | 20. | 30. | 40 |
| HopperSốLượng. | 3. | 4. | 4. | 4. | 4. | |
| băngtảicôngsuất(t / h) | 400 | 400 | 500. | 600 | 600 | |
| cânphạmvi. chínhxác. |
Tổnghợp(kg) | 2500±2% | 3500±2% | 4500±2% | 7000±2% | 2×4500±2% |
| ximăng(kg) | 600±1% | 900±1% | 1200±1% | 1800±1% | 2400±1% | |
| Cols Tro(千克) | 200±1% | 300±1% | 600±1% | 800±1% | 1000±1% | |
| nīc(kg) | 300±1% | 400±1% | 600±1% | 800±1% | 1000±1% | |
| Phụgia(kg) | 30±1% | 30±1% | 40±1% | 50±1% | 50±1% | |
| tổngcôngsuất(kw) | 99. | 120. | 142. | 190 | 240. | |
| dỡchiềucao(m) | ≥3.9 | ≥3.9 | ≥3.9 | ≥3.9 | ≥3.9 | |
| lưuý:1。tổngcôngsuấtkhôngbaogồmsứcmạnhcủabăngtảivít; 2.sốlượngphễucóểểcthiếtkếthisoyêu; 3.Thôngsốkỹthuậttấtcảtrêncóthểhayđổimàkhôngcầnthôntrước。 |
||||||
Hzscâyloạttrạmtrộn
qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。








