全gạbêtôngtựng制作机器\自动máygạch\khối机器
“siêu”loạtmáykhốithônglàmộtmôuquảuquảảóóólàcùngnhaupháttriểnbởiqhfengvàkỹỹưnóđượcthiətkếếphùhợpvìiyêucầukháchhàngkhácnhau,chẳnghạnnhưcácẩảphẩmđặncbiệthìnhdạngximăng,gạchrỗng,gạchốplát,đđềềng,đđềềng,vvàvớitínhnăng......Hoëtđộngdễdàng,côngsuấtlớn,chấtlượngcao,ổnđịnhcao,thấpchạychívàvàvânvân。
thôngsốkỹthuật
| thôngsốkỹthuật | QS2000. | QS1800. | QS1300. | QS1000. |
| Kíchthước(主机)(mm) | 4950x3010x4755 | 4000x3000x3610 | 3570x2370x3030 | 3200x2350x2950 |
| ÁpGiá(MPA) | 21. | 21. | 21. | 21. |
| Sự跑步 | Bảng梯级 | Bảng梯级 | Bảng梯级 | Bảng梯级 |
| Chiềucaophùhợpchokhōi(mm) | 50〜300 | 50〜200 | 50〜200 | 50〜200 |
| thời姜楚kỳ | 15〜25秒 | 15〜28秒 | 12〜25秒 | 12〜25秒 |
| Côngsuất(kw) | 111.2 | 99,7. | 62,8 | 50. |
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi















