rỗngkhốimáykhốibêtôngmáyximănggạchlàmmáy
| Côngsuấtmỗikhuôn: | 6Chiếc/khuôn(Tiêuchuẩn块:400x200x200mm) |
| 21pcs /khuôn(固体块:230x110x75mm) | |
| 15Chiếc/khuôn(互锁:225×112.5x60mm) | |
| 21 chiếc / khuôn (Hà Lan Gạch: 200x100x60-80mm) | |
| thời姜楚kỳ: | 12-25Giây |
| Côngsuấtmỗica(8giù): | Rỗng块(400x200x200mm):8640pcs |
| Rắn块(230x110x75mm):40320pcs | |
| 互锁(225×112.5x60mm):18000chiếc | |
| HàLANGạch(200x100x60-80mm):24.192CHIếC | |
| rungtầnsì: | 1500〜4100 r / min。 |
| 梯级力量: | 60KN. |
| MOTORSđİN: | 37.5千瓦 |
| MáyKíchthước: | 3270年x1850x3200mm |
| Kíchthước托盘: | 850年x680mm |
| trọnglượngthô: | về8t. |
2.ưuđiểmcủaqft6-15khối,látsânvườnvàkiềmchếlàmmáy
Bànrungđượcthiếtkếllàmviệctạntầnsəcaovàbiênđộthəp,tăng10%sứcmạnhngənchặnvàgiəmítnhất10dbtiếngồn。
HệThốngđđukhiểnsiemenstựựngvàcáctàiliệuhệthôngghilạitỷlệthông20%hiệuquả
Côngnghệchệnđổitầnsốlàmlựixianhthủylựclàmviệcvớitốcđộđội:tốcđộcao tronggiaiđoạntrướcvàlàmạntronggiaiđoạoạoạhsoạnsthạiạmthiệthạichokhīikếtthúcvàmáy/
POURLEBáođộnghệthống,tiếtkiệmthờigian 30%trongxīlýsựcù。
Khuôn mẫu được xử lý theo các thủ tục của cacbon, thấm nitơ và dập tắt để làm sức mạnh để HRC61, và寿命ít nhất 1.200.000楚kỳ。
3.Sảnxuấtdâychuyềnchuẩnbì:
老挝人:6〜8Côngnhân/ ca
Tiêuthụụiện:50kw /giờ
đất: 3500平方米(。800m2车间,500m2生料liệu lưu trữ, 600m2湿料khối bảo dưỡng sân, 1600m2熊lưu trữ khối)
thờigianbảolãnh:12thángkểtừngàymáyblock xongcàt。
Càiđặt:qunfengsìgửimətkəthuậtviêncàiđặtcôngnhânmáyvàđàotạocủakháchhàng。



qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。









